--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo lộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo lộn
Your browser does not support the audio element.
+
Upset
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
đảo lộn
:
Upset
+
rên rỉ
:
GroanĐau bụng rên rỉ cả đêmTo groan all night because of a belly-ache
+
giữ miếng
:
Stand (be) on one's guardChúng kình địch nhau và giữ miếng nhauThey are rivals so they are on their guard against one another
+
ngôi báu
:
The throne
+
hàu
:
oyster